Có 2 kết quả:
乐天知命 lè tiān zhī mìng ㄌㄜˋ ㄊㄧㄢ ㄓ ㄇㄧㄥˋ • 樂天知命 lè tiān zhī mìng ㄌㄜˋ ㄊㄧㄢ ㄓ ㄇㄧㄥˋ
lè tiān zhī mìng ㄌㄜˋ ㄊㄧㄢ ㄓ ㄇㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be content with what one is
Bình luận 0
lè tiān zhī mìng ㄌㄜˋ ㄊㄧㄢ ㄓ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be content with what one is
Bình luận 0